1 |
before Trước, đằng trước. | : ''to go '''before''''' — đi trước | : '''''before''' and behind'' — đằng trước và đằng sau | Trước đây, ngày trước. | : ''I have seen this '''before''''' — trước đây tôi đã [..]
|
2 |
before[bi'fɔ:]|phó từ|giới từ|liên từ|Tất cảphó từ trước, đằng trướcto go before đi trướcbefore and behind đằng trước và đằng sau trước đây, ngày trướcI have seen this before trước đây tôi đã thấy cái này r [..]
|
<< beef | ufo >> |