Ý nghĩa của từ windy là gì:
windy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ windy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa windy mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

windy


có gió
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

windy


do gió
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

windy


Có gió, lắm gió, lộng gió. | Mưa gió, gió bão. | Đầy hơi. | Dài dòng, trống rỗng, huênh hoang. | : '''''windy''' talk'' — chuyện dài dòng | Hoảng sợ, khiếp sợ. | Quanh co khúc khuỷu (con đườ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< windway wineglass >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa