1 |
windycó gió
|
2 |
windydo gió
|
3 |
windy Có gió, lắm gió, lộng gió. | Mưa gió, gió bão. | Đầy hơi. | Dài dòng, trống rỗng, huênh hoang. | : '''''windy''' talk'' — chuyện dài dòng | Hoảng sợ, khiếp sợ. | Quanh co khúc khuỷu (con đườ [..]
|
<< windsurfing | winner >> |