1 |
winner Người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa... ).
|
2 |
winner- Danh từ: người chiến thắng Ví dụ: Chúng tôi là những người chiến thắng trong cuộc thi Thử Thách. (We were winner in that Challenges competition). - Tên một nhóm nhạc nam thần tượng Hàn Quốc thuộc công ty giải trí YG được ra mắt năm 2013. Nhóm gồm 5 thành viên nhưng đến thời điểm hiện tại nhóm đang hoạt động với 4 thành viên chính thức.
|
3 |
winnerMột quả đánh thành công mà quá khó để đối thủ có thể trả lại (khi chơi), hiệu quả khi kết thúc một điểm.
|
4 |
winner['winə]|danh từ người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...)the winner was presented with a trophy người thắng đã được tặng cúp (thông tục) vật (ý kiến...) thành côngtheir late [..]
|
<< windy | wisteria >> |