1 |
weathering | Thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương. | Sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa. | Sự phong hoá.
|
2 |
weatheringsự phong hóa, vỏ phong hóa, sự ăn mòn hoá họcaccelerated ~ sự phong hóa tăng nhanh allitic ~ sự phong hóa allit biological ~ sự phong hóa sinh họcchemical ~ sự phong hóa hóa học cumulative ~ sự phong hóa tích lũydifferential ~ sự phong hóa phân dịdisintegration ~ sự phong hóa phân rãfrost ~ sự phong hóa do băng giágranular ~ sự phong hó [..]
|
<< wedding | watch >> |