Ý nghĩa của từ weathering là gì:
weathering nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ weathering. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa weathering mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

weathering


| Thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương. | Sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa. | Sự phong hoá.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

weathering


sự phong hóa, vỏ phong hóa, sự ăn mòn hoá họcaccelerated ~ sự phong hóa tăng nhanh allitic ~ sự phong hóa allit biological  ~ sự phong hóa sinh họcchemical ~ sự phong hóa hóa học cumulative ~ sự phong hóa tích lũydifferential ~ sự phong hóa phân dịdisintegration ~ sự phong hóa phân rãfrost  ~ sự phong hóa do băng giágranular ~ sự phong hó [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< wedding watch >>