Ý nghĩa của từ watch là gì:
watch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ watch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa watch mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

watch


đồng hồ
mai huang - 2015-09-20

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

watch


đồng hồ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

watch


Đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay. | Sự canh gác, sự canh phòng. | : ''to keep a close (good) '''watch''' over'' — canh phòng nghiêm ngặt | Người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

watch


[wɔt∫]|danh từ|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia)a pocket-watch đồng hồ bỏ túi; đồng hồ quả quíta wrist-watch đồng hồ đeo taydanh từ s [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

watch


| watch watch (wŏch) verb watched, watching, watches   verb, intransitive 1. To look or observe attentively or carefully; be closely observant: watching for trail markers. 2. To look a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< weathering wasted >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa