1 |
watchđồng hồ
|
2 |
watchđồng hồ
|
3 |
watch Đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay. | Sự canh gác, sự canh phòng. | : ''to keep a close (good) '''watch''' over'' — canh phòng nghiêm ngặt | Người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực. [..]
|
4 |
watch[wɔt∫]|danh từ|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia)a pocket-watch đồng hồ bỏ túi; đồng hồ quả quíta wrist-watch đồng hồ đeo taydanh từ s [..]
|
5 |
watch| watch watch (wŏch) verb watched, watching, watches verb, intransitive 1. To look or observe attentively or carefully; be closely observant: watching for trail markers. 2. To look a [..]
|
<< weathering | wasted >> |