Ý nghĩa của từ vung là gì:
vung nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vung. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vung mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vung


1 dt Nắp để đậy đồ đun nấu hoặc đồ chứa đựng: Nồi nào vung ấy (tng); coi trời bằng vung (tng); Chồng thấp mà lấy vợ cao, nồi tròn vung méo úp sao cho vừa (cd).2 đgt 1. Giơ lên cao và đưa đi đưa lại th [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vung


Nắp để đậy đồ đun nấu hoặc đồ chứa đựng. | : ''Nồi nào '''vung''' ấy. (tục ngữ)'' | : ''Coi trời bằng '''vung'''. (tục ngữ)'' | : ''Chồng thấp mà lấy vợ cao, nồi tròn '''vung''' méo úp sao cho vừa. ( [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vung


1 dt Nắp để đậy đồ đun nấu hoặc đồ chứa đựng: Nồi nào vung ấy (tng); coi trời bằng vung (tng); Chồng thấp mà lấy vợ cao, nồi tròn vung méo úp sao cho vừa (cd). 2 đgt 1. Giơ lên cao và đưa đi đưa lại thật nhanh: Vung gươm chém giặc; Vung gậy trúc đánh bọn hung ác. 2. Cầm thứ gì ở tay, đưa lên cao rồi ném xuống: Vung thóc cho đàn gà. 3. Tiêu dùng phu [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vung


nắp đậy nồi hay một số đồ dùng để đun nấu khác, thường có dạng hình chỏm cầu đậy kín nắp vung nồi tròn thì úp vung tròn (tng) Động từ giơ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vong linh vàng mười >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa