1 |
vàng mườivàng đẹp ,nguyên chất .hai chỉ vàng mười
|
2 |
vàng mười Vàng nguyên chất. | : ''Hai chỉ '''vàng mười'''.''
|
3 |
vàng mườidt. Vàng nguyên chất: hai chỉ vàng mười.
|
4 |
vàng mườivàng nguyên chất nén vàng mười
|
5 |
vàng mườidt. Vàng nguyên chất: hai chỉ vàng mười.
|
<< vung | vàng son >> |