Ý nghĩa của từ vong linh là gì:
vong linh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vong linh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vong linh mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

vong linh


Linh hồn người đã chết. | : ''Nghiêng mình trước '''vong linh''' người đã khuất.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vong linh


dt. Linh hồn người đã chết: nghiêng mình trước vong linh người đã khuất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

vong linh


dt. Linh hồn người đã chết: nghiêng mình trước vong linh người đã khuất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vong linh". Những từ có chứa "vong linh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

vong linh


linh hồn người đã chết nghiêng mình trước vong linh người đã khuất Đồng nghĩa: linh hồn, vong hồn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< việt kiều vung >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa