1 |
vu Nhìn thấy. | : ''Choses '''vues''''' — vật nhìn thấy | Được đánh giá, được coi. | : ''Bien '''vu''''' — được đánh giá cao, được coi trọng | : ''c’est bien '''vu'''?'' — hiểu rõ chưa? | : ''c’est [..]
|
2 |
vutiếng việt là một động từ có nghĩa là bịa ra để hại người khác ví dụ: Vu cho hàng xóm ăn cắp "vu" cũng giống như "vu khống" có nghĩa là bịa đặt điều xấu để hại người ví dụ: anh ấy bị kẻ xấu vu cho tội giết người
|
3 |
vu1.Động từ bịa ra rằng người khác đã làm điều xấu, việc xấu nào đó. Đây là hành động có chủ đích, cố tình nhằm làm hại ai đó. Ví dụ: bị vu cho là ăn cắp, vu xằng nhận bậy, bị vu oan....
|
4 |
vuKỹ thuật - điện đơn vị âm lượng (viết tắt của chữ Volume unit)
|
5 |
vubịa ra rằng người khác đã làm điều xấu, việc xấu nào đó nhằm làm hại bị vu cho là ăn cắp vu xằng nhận bậy
|
6 |
vuVu (chữ Hán giản thể: 盂县, âm Hán Việt: Vu huyện) là một huyện thuộc địa cấp thị Dương Tuyền, tỉnh Sơn Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện Vu có diện tích 2439 kilômét vuông, dân số năm 2002 là 290 [..]
|
7 |
vuVu là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Trung Quốc (Hán tự: 于, Bính âm: Yu) và Triều Tiên (Hangul: 우, Romaja quốc ngữ: U). Trong danh sách Bách gia tính họ này đứng thứ 82, về mức độ phổ biến h [..]
|
8 |
vuVu hay VU có thể chỉ:
|
<< bùi | sễ >> |