1 |
vong ânquên ơn kẻ vong ân đồ vong ân bội nghĩa! Đồng nghĩa: vô ơn, bội ơn Trái nghĩa: hàm ân, hàm ơn
|
2 |
vong ânlà sự vô ơn và vô ơn bạc nghĩa
|
3 |
vong ânQuên ơn. | : ''Kẻ '''vong ân''' bội nghĩa.'' | : ''Đồ '''vong ân'''.''
|
4 |
vong ân . Quên ơn. | : ''Kẻ '''vong ân''' bội nghĩa.'' | : ''Đồ '''vong ân'''.''
|
5 |
vong ânđg. (thường đi đôi với bội nghĩa). Quên ơn. Kẻ vong ân bội nghĩa. Đồ vong ân.
|
6 |
vong ânđg. (thường đi đôi với bội nghĩa). Quên ơn. Kẻ vong ân bội nghĩa. Đồ vong ân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vong ân". Những từ có chứa "vong ân" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
|
<< viện trợ | váy >> |