1 |
viện trợ Vật chất viện trợ. | : ''Trao '''viện trợ''' tượng trưng.'' | Giúp đỡ nước khác về của cải tiền bạc. | : '''''Viện trợ''' không hoàn lại.'' | : ''Hàng '''viện trợ'''.'' | : '''''Viện trợ''' kinh tế [..]
|
2 |
viện trợI. đgt. (Nước này) giúp đỡ nước khác về của cải tiền bạc: viện trợ không hoàn lại hàng viện trợ viện trợ kinh tế viện trợ quân sự. II. dt. Vật chất viện trợ: trao viện trợ tượng trưng. [..]
|
3 |
viện trợI. đgt. (Nước này) giúp đỡ nước khác về của cải tiền bạc: viện trợ không hoàn lại hàng viện trợ viện trợ kinh tế viện trợ quân sự. II. dt. Vật chất viện trợ: trao viện trợ tượng trưng.
|
4 |
viện trợgiúp đỡ về vật chất (thường là giữa các nước) hàng viện trợ viện trợ cho đồng bào bị lũ lụt Đồng nghĩa: trợ giúp Danh từ khoản viện trợ gửi viện trợ [..]
|
<< uể oải | vong ân >> |