Ý nghĩa của từ váy là gì:
váy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ váy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa váy mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

váy


đồ mặc che phần thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần váy cưới váy dạ hội mặc váy ngắn Động từ (Phương ngữ) ngoáy (tai) váy tai [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

váy


1 d. Đồ mặc che nửa thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần.2 đg. (ph.). Ngoáy (tai).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "váy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "váy": . vay vảy [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

váy


Váy là đồ mặc che thân từ thắt lưng trở xuống, trước đây đa số phụ nữ đều mặc. Một số nước nam giới cũng mặc váy. Có nhiều loại váy may theo nhiều kiểu cách khách nhau, tùy theo từng dân tộc văn hóa [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

váy


Đồ mặc che nửa thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần. | . Ngoáy (tai).
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

váy


1 d. Đồ mặc che nửa thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần. 2 đg. (ph.). Ngoáy (tai).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< vong ân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa