1 |
váyđồ mặc che phần thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần váy cưới váy dạ hội mặc váy ngắn Động từ (Phương ngữ) ngoáy (tai) váy tai [..]
|
2 |
váy1 d. Đồ mặc che nửa thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần.2 đg. (ph.). Ngoáy (tai).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "váy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "váy": . vay vảy [..]
|
3 |
váyVáy là đồ mặc che thân từ thắt lưng trở xuống, trước đây đa số phụ nữ đều mặc. Một số nước nam giới cũng mặc váy.
Có nhiều loại váy may theo nhiều kiểu cách khách nhau, tùy theo từng dân tộc văn hóa [..]
|
4 |
váy Đồ mặc che nửa thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần. | . Ngoáy (tai).
|
5 |
váy1 d. Đồ mặc che nửa thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần. 2 đg. (ph.). Ngoáy (tai).
|
<< vong ân | vè >> |