Ý nghĩa của từ vè là gì:
vè nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vè. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vè mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down


. Nhánh cây. | : ''Ngày đi lúa chửa chia '''vè''', Ngày về lúa đã đỏ hoe ngoài đồng (ca dao).'' | Que cắm để làm mốc ở nơi ngập nước. | : ''Cắm '''vè'''.'' | Bài văn vần dân gian kể lại chuyện ngư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down


1 d. (id.). Nhánh cây. Ngày đi lúa chửa chia vè, Ngày về lúa đã đỏ hoe ngoài đồng (cd.).2 d. Que cắm để làm mốc ở nơi ngập nước. Cắm vè.3 d. Bài văn vần dân gian kể lại chuyện người thật, việc thật để [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down


1 d. (id.). Nhánh cây. Ngày đi lúa chửa chia vè, Ngày về lúa đã đỏ hoe ngoài đồng (cd.). 2 d. Que cắm để làm mốc ở nơi ngập nước. Cắm vè. 3 d. Bài văn vần dân gian kể lại chuyện người thật, việc thật để ca ngợi hay chê bai, châm biếm. Đặt vè. Kể vè. 4 d. (ph.). Chắn bùn. Vè xe đạp. 5 đg. (id.). Liếc nhìn. Vè ngang nhìn trộm. Đôi mắt cứ vè vè nhìn. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down


(Ít dùng) nhánh lúa "Ngày đi lúa chửa chia vè, Ngày về lúa đã đỏ hoe đầy đồng." (Cdao) Danh từ que cắm để làm mốc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down


    Thần thoại     Truyền thuyết     Cổ tích     Truyện cười     Ngụ ngôn     Vè, Tục ngữ     Thành ngữ     Câu đố   [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< váy vòng vèo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa