1 |
vòng vèo Có nhiều chỗ, nhiều đoạn vòng qua vòng lại theo nhiều hướng khác nhau. | : ''Đường lên núi '''vòng vèo'''.'' | Nói lan man, lặp đi lặp lại những điều không liên quan mà không đi vào vấn đề chính. | [..]
|
2 |
vòng vèot. (kng.). Có nhiều chỗ, nhiều đoạn vòng qua vòng lại theo nhiều hướng khác nhau. Đường lên núi vòng vèo. Có gì thì nói thẳng ra, đừng vòng vèo nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòng vèo". Nhữ [..]
|
3 |
vòng vèo(Khẩu ngữ) có nhiều chỗ, nhiều đoạn vòng qua vòng lại theo nhiều hướng khác nhau chiếc xe chạy vòng vèo qua các phố trình bày vòng [..]
|
4 |
vòng vèot. (kng.). Có nhiều chỗ, nhiều đoạn vòng qua vòng lại theo nhiều hướng khác nhau. Đường lên núi vòng vèo. Có gì thì nói thẳng ra, đừng vòng vèo nữa.
|
<< vè | văn vẻ >> |