1 |
văn vẻt. (Cách nói, cách viết) chải chuốt, bóng bẩy. Nói một cách văn vẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "văn vẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "văn vẻ": . văn vẻ Văn Võ Văn Vũ vân vê vận v [..]
|
2 |
văn vẻ Chải chuốt, bóng bẩy. | : ''Nói một cách '''văn vẻ'''.''
|
3 |
văn vẻt. (Cách nói, cách viết) chải chuốt, bóng bẩy. Nói một cách văn vẻ.
|
4 |
văn vẻ(cách nói, cách viết) chải chuốt, bóng bẩy ăn nói rất văn vẻ Đồng nghĩa: văn hoa
|
<< vòng vèo | vị chi >> |