1 |
volcanonúi lửa
|
2 |
volcanonúi lửa
|
3 |
volcanonúi lửa~ ash tro nl~ bomb bom nl~ cone nón nl~ dome vòm nl~ erruption sự phun nl~ ejectamenta cuội nl~ plug, neck nút nl, thể ống nổ nl ,thể họng nl~ pipe ,diatreme ống nl, họng nl~ sand cát nl~ spine chỏm ngọn nl. , ghim nl~ tuf , cinerite tro nl, kết dính, tup nl~ vent họng ,miệng, lỗ nlactive ~ núi lửa hoạt độngadventice ~ nl. [..]
|
4 |
volcano Núi lửa. | : ''active '''volcano''''' — núi lửa đang hoạt động | : ''dormant '''volcano''''' — núi lửa nằm im | : ''extinct '''volcano''''' — núi lửa đã tắt
|
5 |
volcano[vɔl'keinou]|danh từ, số nhiều volcanoes núi lửaactive volcano núi lửa đang hoạt độngdormant volcano núi lửa nằm imextinct volcano núi lửa đã tắtChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
<< vulcan | vocabulary >> |