Ý nghĩa của từ volcano là gì:
volcano nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ volcano. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa volcano mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

volcano


núi lửa
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

volcano


núi lửa
Nguồn: lopngoaingu.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

volcano


núi lửa~ ash tro nl~ bomb  bom nl~ cone  nón nl~ dome vòm nl~ erruption sự phun nl~ ejectamenta cuội nl~ plug, neck nút nl, thể ống nổ nl ,thể họng nl~ pipe ,diatreme ống nl, họng nl~ sand  cát nl~ spine chỏm ngọn nl. , ghim nl~ tuf , cinerite tro nl, kết dính, tup nl~ vent họng ,miệng, lỗ nlactive ~ núi lửa hoạt độngadventice ~ nl. [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

volcano


Núi lửa. | : ''active '''volcano''''' — núi lửa đang hoạt động | : ''dormant '''volcano''''' — núi lửa nằm im | : ''extinct '''volcano''''' — núi lửa đã tắt
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

volcano


[vɔl'keinou]|danh từ, số nhiều volcanoes núi lửaactive volcano núi lửa đang hoạt độngdormant volcano núi lửa nằm imextinct volcano núi lửa đã tắtChuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< vulcan vocabulary >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa