Ý nghĩa của từ vocabulary là gì:
vocabulary nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ vocabulary. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vocabulary mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

vocabulary


Danh từ: từ vựng, ngôn từ (tiếng Anh). Được viết tắt như "vocab".
Ví dụ 1: Muốn học tốt tiếng Anh, bạn nên biết càng nhiều từ vựng càng tốt. (To study English well, you should learn vocabulary as much as possible.)
Ví dụ 2: Tôi không biết nhiều về từ vựng trong luật. (I do not know much about vocabulary of law).
nga - 00:00:00 UTC 12 tháng 12, 2018

2

6 Thumbs up   6 Thumbs down

vocabulary


[və'kæbjuləri]|danh từ (ngôn ngữ học) từ vựng (toàn bộ các từ tạo nên một ngôn ngữ) vốn từ (số lượng các từ mà một người biết hoặc dùng ở một cuốn sách, một chủ đề.. riêng biệt)a wide /colourful vocab [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   10 Thumbs down

vocabulary


Từ vựng.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< vocalic vocabular >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa