1 |
vocabularyDanh từ: từ vựng, ngôn từ (tiếng Anh). Được viết tắt như "vocab". Ví dụ 1: Muốn học tốt tiếng Anh, bạn nên biết càng nhiều từ vựng càng tốt. (To study English well, you should learn vocabulary as much as possible.) Ví dụ 2: Tôi không biết nhiều về từ vựng trong luật. (I do not know much about vocabulary of law).
|
2 |
vocabulary[və'kæbjuləri]|danh từ (ngôn ngữ học) từ vựng (toàn bộ các từ tạo nên một ngôn ngữ) vốn từ (số lượng các từ mà một người biết hoặc dùng ở một cuốn sách, một chủ đề.. riêng biệt)a wide /colourful vocab [..]
|
3 |
vocabulary Từ vựng.
|
<< volcano | visual >> |