1 |
village['vilidʒ]|danh từ làng, xã (ở nông thôn) dân làng (cộng đồng những người sống ở đó) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chính quyền xãĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
2 |
villagelàng
|
3 |
villagelàng
|
4 |
village Làng, xã. | Làng, xã. | : ''Revenir au '''village''''' — về làng | : ''Tout le '''village''' assistait à la fête'' — cả làng đều dự lễ | : ''coq de '''village''''' — anh chàng hay ve vãn ở nông t [..]
|
<< rocket | romance >> |