1 |
rocket Cải lông. | Pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên. | Tên lửa, rôcket. | Lời quở trách. | (thuộc) tên lửa | phản lực. | : '''''rocket''' range'' — bệ phóng tên lửa | : '''''rocket''' site'' — [..]
|
2 |
rockettên lửa cỡ nhỏ.
|
3 |
rocketRốc két (tiếng Pháp: roquette; tiếng Anh: rocket) hay đạn phản lực là loại đạn được phóng tới mục tiêu nhờ lực đẩy của động cơ phản lực. Rốc két có thể được phóng từ các thiết bị phóng (giá, ống, bệ, [..]
|
<< violet | village >> |