1 |
viewer Người xem. | Người khám xét, người thẩm tra. | Người xem truyền hình.
|
2 |
viewer['vju:ə]|danh từ người xem; người quan sátviewers of the current economic situation những người quan sát tình hình kinh tế hiện thời người xem chương trình TV; khán giả dụng cụ để xem phim đèn chiếu b [..]
|
3 |
viewerdụng cụ quan sát
|
4 |
viewerTrình xem – Một ứng dụng hay công cụ phần mềm được thiết kế để thể hiện một kiểu tệp đặc biệt (thường 1à tệp có chứa một cái gì đó không phải là text) mà trình duyệt web tự nó không thể hiện được. Có [..]
|
<< victory | vintage >> |