1 |
victory['viktəri]|danh từ (viết tắt) V sự chiến thắng, sự thắng lợi (trong chiến tranh, cuộc thi..)to win glorious victories giành được những chiến thắng vẻ vang sự khắc phục được, sự chế ngự đượcvictory ove [..]
|
2 |
victoryVictory có nghĩa là "chiến thắng". Nó còn được dùng để chỉ:
|
3 |
victory Sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi. | : ''to win glorious victories'' — giành được những chiến thắng vẻ vang | Sự khắc phục được, sự chế ngự được. | : '''''victory''' over one's quick temper' [..]
|
<< victor | viewer >> |