1 |
vialà một giới từ trong tiếng anh. 1. qua một địa điểm. ví dụ We flew home via Dubai. có nghĩa là chúng tôi bay về nhà qua Dubai. 1.thông qua một người, hệ thống v.v.. I heard about the sale via Jane. tôi nghe về việc kinh doanh qua Jane The news programme came to us via satellite. chương trình tin tức đến với chúng tôi thông qua vệ tinh
|
2 |
via['vaiə]|giới từ qua; theo đường (gì)to go to England via Gibraltar đi đến Anh qua Gi-bran-taChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
viaGiới từ: đi du lịch - Đi qua hoặc dừng lại ở một nơi trên đường đến một nơi khác - Sử dụng một máy, hệ thống hoặc người cụ thể để gửi hoặc nhận thứ gì đó ví dụ như gửi thư điện tử qua máy tính - Bằng cách hoặc bằng cách sử dụng
|
4 |
via|(French vieux) old, the old parentsĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
5 |
via© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
6 |
via Qua, theo đường. | : ''to go to England '''via''' Gibraltar'' — đi đến Anh qua Gi-bran-ta | Qua. | : ''Aller de Hanoi à Moscou '''via''' Bombay'' — đi từ Hà Nội sang Mát- xcơ-va qua Bom bay [..]
|
<< vỉa | ngỡ >> |