Ý nghĩa của từ via là gì:
via nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ via. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa via mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

via


là một giới từ trong tiếng anh.
1. qua một địa điểm.
ví dụ We flew home via Dubai. có nghĩa là chúng tôi bay về nhà qua Dubai.
1.thông qua một người, hệ thống v.v..
I heard about the sale via Jane. tôi nghe về việc kinh doanh qua Jane
The news programme came to us via satellite. chương trình tin tức đến với chúng tôi thông qua vệ tinh
Minhthuy123 - 2013-07-30

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

via


['vaiə]|giới từ qua; theo đường (gì)to go to England via Gibraltar đi đến Anh qua Gi-bran-taChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

via


Giới từ: đi du lịch
- Đi qua hoặc dừng lại ở một nơi trên đường đến một nơi khác
- Sử dụng một máy, hệ thống hoặc người cụ thể để gửi hoặc nhận thứ gì đó ví dụ như gửi thư điện tử qua máy tính
- Bằng cách hoặc bằng cách sử dụng
la gi - 2019-09-30

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

via


|(French vieux) old, the old parentsĐồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

via


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)

6

0 Thumbs up   4 Thumbs down

via


Qua, theo đường. | : ''to go to England '''via''' Gibraltar'' — đi đến Anh qua Gi-bran-ta | Qua. | : ''Aller de Hanoi à Moscou '''via''' Bombay'' — đi từ Hà Nội sang Mát- xcơ-va qua Bom bay [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< vỉa ngỡ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa