1 |
viếng thămđgt 1. Đến thăm hỏi: Ngày chủ nhật mới có thì giờ đi viếng thăm bà con. 2. Thăm mộ: ấy mồ vô chủ ai mà viếng thăm (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viếng thăm". Những từ có chứa "viếng thăm" i [..]
|
2 |
viếng thămnhư thăm viếng "Trải bao thỏ lặn, ác tà, ấy mồ vô chủ, ai mà viếng thăm!" (TKiều)
|
3 |
viếng thăm Đến thăm hỏi. | : ''Ngày chủ nhật mới có thì giờ đi '''viếng thăm''' bà con.'' | Thăm mộ. | : ''Ấy mồ vô chủ ai mà '''viếng thăm''' (Truyện Kiều)''
|
4 |
viếng thămđgt 1. Đến thăm hỏi: Ngày chủ nhật mới có thì giờ đi viếng thăm bà con. 2. Thăm mộ: ấy mồ vô chủ ai mà viếng thăm (K).
|
<< vinh dự | viễn cảnh >> |