1 |
ventilation Sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt. | : ''the '''ventilation''' of the room'' — sự thông gió gian phòng | : ''fans for '''ventilation''''' — quạt để thông gió | Sự lọc (máu) bằng oxy. | Sự đưa [..]
|
2 |
ventilationsự thông gió, sự thông khíartificial ~ sự thông gió nhân tạoascending ~ sự thông gió (bằng tia) đi lênnatural ~ sự thông gió tự nhiên
|
3 |
ventilationViệc thông gió, thông hơi Thông gió, thông hơi hầm hàng, container hàng là biện pháp quan trọng để bảo vệ phẩm chất hàng trong quá trình vận chuyển dài ngày trên biển, qua những vùng địa lý có nhiệt đ [..]
|
4 |
ventilationViệc thông gió, thông hơi Thông gió, thông hơi hầm hàng, container hàng là biện pháp quan trọng để bảo vệ phẩm chất hàng trong quá trình vận chuyển dài ngày trên biển, qua những vùng địa lý có nhiệt đ [..]
|
<< verse | vase >> |