1 |
verseTrong nhạc hát thánh ca thiêng liêng là một phần cho giong hát solo.
|
2 |
verse Câu thơ. | Thơ; bài thơ. | : ''written in '''verse''''' — viết thành thơ | : ''free '''verse''''' — thơ tự do | Đoạn thơ. | Tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ). | Điệp khúc, [..]
|
3 |
verse[və:s]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (viết tắt) v tiết (thơ) thơ; thể thơ, thơ cawritten in verse viết thành thơfree verse thơ tự do đoạn thơ, câu thơ ( số nhiều) thơa book of humorous verses một [..]
|
<< round | ventilation >> |