Ý nghĩa của từ verse là gì:
verse nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ verse. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa verse mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

verse


Trong nhạc hát thánh ca thiêng liêng là một phần cho giong hát solo.
Nguồn: maikien.com (offline)

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

verse


Câu thơ. | Thơ; bài thơ. | : ''written in '''verse''''' — viết thành thơ | : ''free '''verse''''' — thơ tự do | Đoạn thơ. | Tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ). | Điệp khúc, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

verse


[və:s]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (viết tắt) v tiết (thơ) thơ; thể thơ, thơ cawritten in verse viết thành thơfree verse thơ tự do đoạn thơ, câu thơ ( số nhiều) thơa book of humorous verses một [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< round ventilation >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa