Ý nghĩa của từ round là gì:
round nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ round. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa round mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

round


Tròn. | : '''''round''' cheeks'' — má tròn trĩnh, má phính | : '''''round''' hand'' — chữ rộng, chữ viết tròn | Tròn, chẵn. | : ''a '''round''' dozen'' — một tá tròn | : ''in '''round''' figures' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

round


[raund]|tính từ|danh từ|phó từ|giới từ|động từ|nội động từ|Tất cảtính từ trònround cheeks má tròn trĩnh, má phínhround hand chữ rộng, chữ viết tròn tròn, chẵna round dozen một tá trònin round figures [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

round


Tính từ: vòng tròn, hình tròn,...
Ví dụ: Khuôn mặt tròn của cô ấy khiến tôi rất có ấn tượng. (I am impressive by her round face.)
Danh từ: hình tròn, hành động thăm hỏi từng người hoặc từng nơi.
Ví dụ: Cô ấy cắt tờ giấy thành 2 hình tròn bằng nhau. (She cut the paper into 2 equal rounds).
nga - 00:00:00 UTC 10 tháng 12, 2018

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

round


đường cắt tròn, theo hình dáng đầu
Nguồn: hoccattoc.net





<< version versificateur >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa