1 |
round Tròn. | : '''''round''' cheeks'' — má tròn trĩnh, má phính | : '''''round''' hand'' — chữ rộng, chữ viết tròn | Tròn, chẵn. | : ''a '''round''' dozen'' — một tá tròn | : ''in '''round''' figures' [..]
|
2 |
round[raund]|tính từ|danh từ|phó từ|giới từ|động từ|nội động từ|Tất cảtính từ trònround cheeks má tròn trĩnh, má phínhround hand chữ rộng, chữ viết tròn tròn, chẵna round dozen một tá trònin round figures [..]
|
3 |
roundTính từ: vòng tròn, hình tròn,... Ví dụ: Khuôn mặt tròn của cô ấy khiến tôi rất có ấn tượng. (I am impressive by her round face.) Danh từ: hình tròn, hành động thăm hỏi từng người hoặc từng nơi. Ví dụ: Cô ấy cắt tờ giấy thành 2 hình tròn bằng nhau. (She cut the paper into 2 equal rounds).
|
4 |
roundđường cắt tròn, theo hình dáng đầu
|
<< romance | verse >> |