1 |
vasebình hoa
|
2 |
vase Bình, lọ. | Bình, lọ, chậu. | : '''''Vase''' de porcelaine'' — bình sứ | : '''''Vase''' d’accumulateur'' — bình ắcquy | : '''''Vase''' clarificateur'' — bình làm trong, bình để lắng | : '''''Vase [..]
|
<< ventilation | vampire >> |