Ý nghĩa của từ vendor là gì:
vendor nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vendor. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vendor mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

vendor


VENDOR Nhà cung cấp hàng hóa từ bên ngoài.
Nguồn: maerskline.com (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vendor


Vender. | Người bán nhà đất. | (như) vending_machine.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vendor


['vendɔ:]|danh từ (nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vender street vendors người bán dạo trên đường phốnews vendors người bán báo d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vendor


là nhà cung cấp một sản phẩm. Phần Quản lý kho của một hệ thống CRM cho phép theo dõi hàng tồn kho đang được cung cấp bởi nhiều nhà cung cấp.
Nguồn: quanlykhachhang.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vendor


Danh từ:
- Ai đó đang bán thứ gì đó
- Một người bán hàng cũng là một người bán thực phẩm hoặc hàng hóa trên đường phố
Ví dụ: Cô ấy bắt đầu công việc đầu tiên trong đời của mình bằng việc bán đồ ăn đường phố. (She starts her first job in her life as a street food vendor).
la gi - 00:00:00 UTC 23 tháng 9, 2019





<< vendee venerate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa