1 |
vegetation[,vedʒi'tei∫n]|danh từ thực vật, cây cối nói chungthe luxuriant vegetation of tropical forests cây cối sum sê của những rừng nhiệt đớino signs of vegetation for miles round không có dấu vết cây cỏ gì [..]
|
2 |
vegetation| vegetation vegetation (vĕjĭ-tāʹshən) noun 1. The act or process of vegetating. 2. The plants of an area or a region; plant life: The vegetation is lush on the Hawaiian [..]
|
3 |
vegetation Cây cối, cây cỏ, thực vật. | : ''the luxuriant '''vegetation''' of tropical forests'' — cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới | : ''no signs of '''vegetation''' for miles round'' — không có dấu v [..]
|
4 |
vegetationChồi. Một nhánh mọc ra ở cây.
|
<< various | vendor >> |