Ý nghĩa của từ vegetation là gì:
vegetation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vegetation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vegetation mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vegetation


[,vedʒi'tei∫n]|danh từ thực vật, cây cối nói chungthe luxuriant vegetation of tropical forests cây cối sum sê của những rừng nhiệt đớino signs of vegetation for miles round không có dấu vết cây cỏ gì [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vegetation


| vegetation vegetation (vĕjĭ-tāʹshən) noun 1. The act or process of vegetating. 2. The plants of an area or a region; plant life: The vegetation is lush on the Hawaiian [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vegetation


Cây cối, cây cỏ, thực vật. | : ''the luxuriant '''vegetation''' of tropical forests'' — cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới | : ''no signs of '''vegetation''' for miles round'' — không có dấu v [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vegetation


Chồi. Một nhánh mọc ra ở cây.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< various vendor >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa