1 |
various Khác nhau; nhiều thứ khác nhau. | : ''known under '''various''' names'' — được biết dưới nhiều tên khác nhau | : ''to read '''various''' books'' — đọc nhiều sách khác nhau | : ''for '''various''' r [..]
|
2 |
various['veəriəs]|tính từ khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loạitheir hobbies are many and various những thú riêng của họ có nhiều và chẳng ai giống aiknown under various names được biết dưới nhiều [..]
|
<< variable | vegetation >> |