1 |
variable Có thể thay đổi. | Hay thay đổi; thay đổi, biến thiên. | : '''''variable''' length'' — chiều dài thay đổi | : '''''variable''' function'' — hàm số biến thiên | : '''''variable''' flow'' — dòng ch [..]
|
2 |
variable['veəriəbl]|tính từ|danh từ |Tất cảtính từ có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi đượcvariable weather thời tiết có thể thay đổi (thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao) ha [..]
|
3 |
variabledễ biến đổi, dễ thay đổi // biến số; gió thay đổicataclysmic ~ biến động tai hoạcluster ~ biến số đámdependent ~ biến số phụ thuộcgeometric ~ biến số hình họcindependent ~ biến số độc lậpirregular ~ biến số không đềulong-period ~ biến số dài hạnmagnetic ~ biến số từrotational ~ biến số quayshort-period ~ biến số ngắn hạn [..]
|
4 |
variableTrong lập trình máy tính, một biến số là một địa điểm lưu trữ và một tên biểu trưng liên quan (một định danh), trong đó có một số lượng thông tin, giá trị đã biết hoặc chưa biết. [..]
|
<< vacancy | various >> |