1 |
victim Vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân. | : ''to fall a '''victim''' to disease'' — bị chết bệnh | : ''the '''victim''' of circumstances'' — nạn nhân của hoàn cảnh | : ''the '''victim''' of one [..]
|
2 |
victim['viktim]|danh từ nạn nhân (người, loài vật, đồ vật bị thương, bị giết do sự thiếu cẩn thận, tội ác, bất hạnh)many pets are victims of overfeeding nhiều con vật cảnh là nạn nhân của việc cho ăn quá độ [..]
|
<< vendor | victor >> |