1 |
veil Mạng che mặt. | : ''to raise the '''veil''''' — nâng mạng che mặt lên | : ''to drop the '''veil''''' — bỏ mạng che mặt xuống | Trướng, màn. | : ''the '''veil''' of the temple'' — bức trướng của n [..]
|
2 |
veilbao, màng, lớp phủ~ of cirro-stratus màn mây ti tầngcloud ~ màn mây
|
<< venus | vegetable >> |