1 |
vegetable (thuộc) thực vật. | : '''''vegetable''' kingdom'' — giới thực vật | : '''''vegetable''' physiology'' — sinh lý thực vật | Rau. | : '''''vegetable''' soup'' — xúp rau | Rau. | : ''green '''vege [..]
|
2 |
vegetable['vedʒtəbl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) thực vậtvegetable kingdom giới thực vậtvegetable physiology sinh lý thực vậtto lead a vegetable existence sống đời sống thực vậtvegetable oils dầu thự [..]
|
3 |
vegetable| vegetable vegetable (vĕjʹtə-bəl, vĕjʹĭ-tə-) noun Abbr. veg. 1. a. A plant cultivated for an edible part, such as the root of the beet, the leaf of spinach, [..]
|
4 |
vegetablerau ăn
|
<< veil | varix >> |