1 |
ve vẩy Đưa đi đưa lại liên tiếp. | : '''''Ve vẩy''' cái quạt.''
|
2 |
ve vẩyđgt Đưa đi đưa lại liên tiếp: Ve vẩy cái quạt.
|
3 |
ve vẩyđgt Đưa đi đưa lại liên tiếp: Ve vẩy cái quạt.
|
4 |
ve vẩyđưa đi đưa lại theo hướng này hướng khác một cách uyển chuyển, mềm mại con chó ve vẩy đuôi ve vẩy cái quạt trong tay Đồng nghĩa: ngoe nguẩy [..]
|
<< vang lừng | vi phạm >> |