1 |
vi phạm Làm trái quy định. | : '''''Vi phạm''' luật lệ giao thông.'' | : '''''Vi phạm''' quy chế thi cử.'' | : '''''Vi phạm''' công ước quốc tế.''
|
2 |
vi phạmđgt. Làm trái quy định: vi phạm luật lệ giao thông vi phạm quy chế thi cử vi phạm công ước quốc tế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vi phạm". Những từ có chứa "vi phạm" in its definition in Vietn [..]
|
3 |
vi phạmđgt. Làm trái quy định: vi phạm luật lệ giao thông vi phạm quy chế thi cử vi phạm công ước quốc tế.
|
4 |
vi phạmkhông tuân theo hoặc làm trái lại những điều quy định vi phạm luật giao thông vi phạm bản quyền
|
5 |
vi phạmaticarati (ati + car + a), aticariyā (nữ), ajjhācarati (adhi + ā + car + a), ajjhācāra (nam), atikkamati (ati + kam + a), atikkhama (nam), padhaṃseti (pa + dhaṃs + e), ullaṅgheti (u + lagh + e), vītik [..]
|
<< ve vẩy | vinh dự >> |