Ý nghĩa của từ vi phạm là gì:
vi phạm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vi phạm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vi phạm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vi phạm


Làm trái quy định. | : '''''Vi phạm''' luật lệ giao thông.'' | : '''''Vi phạm''' quy chế thi cử.'' | : '''''Vi phạm''' công ước quốc tế.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vi phạm


đgt. Làm trái quy định: vi phạm luật lệ giao thông vi phạm quy chế thi cử vi phạm công ước quốc tế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vi phạm". Những từ có chứa "vi phạm" in its definition in Vietn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vi phạm


đgt. Làm trái quy định: vi phạm luật lệ giao thông vi phạm quy chế thi cử vi phạm công ước quốc tế.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vi phạm


không tuân theo hoặc làm trái lại những điều quy định vi phạm luật giao thông vi phạm bản quyền
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vi phạm


aticarati (ati + car + a), aticariyā (nữ), ajjhācarati (adhi + ā + car + a), ajjhācāra (nam), atikkamati (ati + kam + a), atikkhama (nam), padhaṃseti (pa + dhaṃs + e), ullaṅgheti (u + lagh + e), vītik [..]
Nguồn: phathoc.net





<< ve vẩy vinh dự >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa