1 |
vững bền Không thể lay chuyển. | : ''Muốn cho đoàn thể '''vững bền''', mười hai điều đó, chớ quên điều nào (Hồ Chí Minh)''
|
2 |
vững bềntt Không thể lay chuyển: Muốn cho đoàn thể vững bền, mười hai điều đó, chớ quên điều nào (HCM).
|
3 |
vững bềntt Không thể lay chuyển: Muốn cho đoàn thể vững bền, mười hai điều đó, chớ quên điều nào (HCM).
|
4 |
vững bềnnhư bền vững cơ nghiệp vững bền
|
<< vừa lòng | vựa >> |