1 |
vựanơi được quây kín để cất trữ thóc lúa vựa thóc (Phương ngữ) nơi cất chứa một số sản phẩm để bán dần, ở một số vùng nông thôn Nam Bộ Việt Nam [..]
|
2 |
vựakusāla (nam)
|
3 |
vựadt. Kho chứa, nơi trữ hàng: vựa lúa vựa cá vựa củi.
|
4 |
vựadt. Kho chứa, nơi trữ hàng: vựa lúa vựa cá vựa củi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vựa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vựa": . va và vả vá vạ vỉa vua vừa vữa vựa [..]
|
5 |
vựa Kho chứa, nơi trữ hàng. | : '''''Vựa''' lúa.'' | : '''''Vựa''' cá.'' | : '''''Vựa''' củi.''
|
<< vững bền | xa hoa >> |