1 |
vững Chắc chắn, không lay chuyển được. | : ''Cái bàn đóng '''vững'''.'' | : ''Đứng '''vững'''.'' | Bền chắc, yên. | : '''''Vững''' lòng.'' | : '''''Vững''' dạ.'' | : '''''Vững''' chân.'' | : ''Giữ '''vữn [..]
|
2 |
vữngtt. 1. Chắc chắn, không lay chuyển được: Cái bàn đóng vững đứng vững. 2. Bền chắc, yên: vững lòng vững dạ vững chân giữ vững trận địa. 3. Có khả năng khá tốt trong lãnh vực nào đó: có kiến thức vững t [..]
|
3 |
vữngtt. 1. Chắc chắn, không lay chuyển được: Cái bàn đóng vững đứng vững. 2. Bền chắc, yên: vững lòng vững dạ vững chân giữ vững trận địa. 3. Có khả năng khá tốt trong lãnh vực nào đó: có kiến thức vững tay nghề vững vững tay lái.
|
4 |
vữngcó khả năng giữ nguyên vị trí trên một mặt nền hoặc giữ nguyên tư thế, khó bị lung lay, bị ngã, bị đổ em bé đi đã vững tay lái chưa v [..]
|
<< vừa lòng | vững bền >> |