Ý nghĩa của từ vữa là gì:
vữa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ vữa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vữa mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vữa


1 d. Hỗn hợp chất kết dính (vôi, ximăng, thạch cao, v.v.) với cát và nước để xây, trát. Thợ hồ trộn vữa. Vữa ximăng.2 t. Ở trạng thái không còn là chất dẻo quánh nữa, mà bị phân rã ra và chảy nước, t [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vữa


Hỗn hợp chất kết dính (vôi, ximăng, thạch cao, v. v. ) với cát và nước để xây, trát. | : ''Thợ hồ trộn '''vữa'''.'' | : '''''Vữa''' ximăng.'' | Ở trạng thái không còn là chất dẻo quánh nữa, mà bị ph [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vữa


1 d. Hỗn hợp chất kết dính (vôi, ximăng, thạch cao, v.v.) với cát và nước để xây, trát. Thợ hồ trộn vữa. Vữa ximăng. 2 t. Ở trạng thái không còn là chất dẻo quánh nữa, mà bị phân rã ra và chảy nước, trong quá trình bị biến chất, bị phân huỷ. Cháo vữa. Trứng vữa lòng. Hồ dán bị vữa. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vữa


hỗn hợp chất kết dính của vôi, xi măng, thạch cao, v.v. với cát và nước để xây, trát trộn vữa Tính từ ở trạng thái không còn dẻo, qu& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vữa


Vữa là hỗn hợp được chọn một cách hợp lý , trộn đều của chất kết dính vô cơ, cốt liệu nhỏ với nước theo những tỷ lệ thích hợp, sau khi cứng rắn có khả năng chịu lực hoặc liên kết giữa các cấu kiện xây [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vữa


  • đổi Vữa
  • Nguồn: vi.wikipedia.org





    << vỡ nợ xin >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa