1 |
vỡ nợlâm vào tình trạng thua lỗ, thất bại liên tiếp trong kinh doanh, phải bán hết tài sản để trả nợ mà vẫn không đủ nhà buôn vỡ nợ Đồng ng [..]
|
2 |
vỡ nợđg. Lâm vào tình trạng bị thua lỗ, thất bại liên tiếp trong kinh doanh, phải bán hết tài sản mà vẫn không đủ để trả nợ. Bị vỡ nợ chỉ còn hai bàn tay trắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vỡ nợ". [..]
|
3 |
vỡ nợ1 người ôm nhiều quân bài cao điểm với hi vọng sẽ bốc (hoặc ăn) được tạo thành phỏm, nhưng sau đó không thành công và kết quả có số điểm cao ngất ngưởng.
|
4 |
vỡ nợ Lâm vào tình trạng bị thua lỗ, thất bại liên tiếp trong kinh doanh, phải bán hết tài sản mà vẫn không đủ để trả nợ. | : ''Bị '''vỡ nợ''' chỉ còn hai bàn tay trắng.'' [..]
|
5 |
vỡ nợđg. Lâm vào tình trạng bị thua lỗ, thất bại liên tiếp trong kinh doanh, phải bán hết tài sản mà vẫn không đủ để trả nợ. Bị vỡ nợ chỉ còn hai bàn tay trắng.
|
<< vật liệu | vữa >> |