Ý nghĩa của từ vật liệu là gì:
vật liệu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ vật liệu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vật liệu mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

vật liệu


d. Vật dùng để làm cái gì (nói khái quát). Vật liệu xây dựng. Vật liệu đan lát.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vật liệu


vật dùng để làm ra cái gì (nói khái quát) vật liệu xây dựng vận chuyển vật liệu Đồng nghĩa: nguyên liệu
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vật liệu


sambhāra (nam)
Nguồn: phathoc.net

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vật liệu


Vật liệu (tiếng Anh: Materials) là chất hoặc hợp chất được được con người dùng để làm ra những sản phẩm khác. Vật liệu là đầu vào trong một quá trình sản xuất hoặc chế tạo. Trong công nghiệp, vật liệu [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vật liệu


Vật dùng để làm cái gì (nói khái quát). | : '''''Vật liệu''' xây dựng.'' | : '''''Vật liệu''' đan lát.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vật liệu


d. Vật dùng để làm cái gì (nói khái quát). Vật liệu xây dựng. Vật liệu đan lát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vật liệu". Những từ có chứa "vật liệu": . nguyên vật liệu vật liệu [..]
Nguồn: vdict.com





<< vũ trụ vỡ nợ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa