1 |
vật liệud. Vật dùng để làm cái gì (nói khái quát). Vật liệu xây dựng. Vật liệu đan lát.
|
2 |
vật liệuvật dùng để làm ra cái gì (nói khái quát) vật liệu xây dựng vận chuyển vật liệu Đồng nghĩa: nguyên liệu
|
3 |
vật liệusambhāra (nam)
|
4 |
vật liệuVật liệu (tiếng Anh: Materials) là chất hoặc hợp chất được được con người dùng để làm ra những sản phẩm khác. Vật liệu là đầu vào trong một quá trình sản xuất hoặc chế tạo. Trong công nghiệp, vật liệu [..]
|
5 |
vật liệu Vật dùng để làm cái gì (nói khái quát). | : '''''Vật liệu''' xây dựng.'' | : '''''Vật liệu''' đan lát.''
|
6 |
vật liệud. Vật dùng để làm cái gì (nói khái quát). Vật liệu xây dựng. Vật liệu đan lát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vật liệu". Những từ có chứa "vật liệu": . nguyên vật liệu vật liệu [..]
|
<< vũ trụ | vỡ nợ >> |