1 |
vừa mới Gần đây. | : ''Tôi '''vừa mới''' gặp anh ấy hôm qua.''
|
2 |
vừa mớitrgt Gần đây: Tôi vừa mới gặp anh ấy hôm qua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vừa mới". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vừa mới": . Vía Mai vừa mới [..]
|
3 |
vừa mớitrgt Gần đây: Tôi vừa mới gặp anh ấy hôm qua.
|
4 |
vừa mớingay trước đây (hoặc trước đấy) không lâu nó vừa mới đi xong chuyện vừa mới đây, chứ lâu la gì
|
<< xô b | vỡ lòng >> |