1 |
xô btrgt Để lẫn lộn, không phân biệt tốt xấu: Ăn uống xô bồ; Tính xô bồ cả món hàng.
|
2 |
xô b Để lẫn lộn, không phân biệt tốt xấu. | : ''Ăn uống '''xô bồ'''.'' | : ''Tính '''xô bồ''' cả món hàng.''
|
3 |
xô btrgt Để lẫn lộn, không phân biệt tốt xấu: Ăn uống xô bồ; Tính xô bồ cả món hàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xô bồ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xô bồ": . xe bò xô bồ [..]
|
4 |
xô b(Ít dùng) lẫn lộn các thứ khác nhau về chất lượng, không phân biệt tốt, xấu bán xô bồ, không phân loại không theo một trật tự, mộ [..]
|
<< yểu | vỡ lòng >> |