Ý nghĩa của từ xô b là gì:
xô b nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xô b. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xô b mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

xô b


trgt Để lẫn lộn, không phân biệt tốt xấu: Ăn uống xô bồ; Tính xô bồ cả món hàng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xô b


Để lẫn lộn, không phân biệt tốt xấu. | : ''Ăn uống '''xô bồ'''.'' | : ''Tính '''xô bồ''' cả món hàng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

xô b


trgt Để lẫn lộn, không phân biệt tốt xấu: Ăn uống xô bồ; Tính xô bồ cả món hàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xô bồ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xô bồ": . xe bò xô bồ [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

xô b


(Ít dùng) lẫn lộn các thứ khác nhau về chất lượng, không phân biệt tốt, xấu bán xô bồ, không phân loại không theo một trật tự, mộ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< yểu vỡ lòng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa