1 |
vụt Đánh bằng roi; bằng gậy. | : ''Ông bố '''vụt''' cho đứa con mấy roi.'' | Đập mạnh. | : '''''Vụt''' quả cầu lông.'' | Trgt Rất nhanh. | : ''Chạy '''vụt''' về nhà.'' | : ''Xe phóng '''vụt''' qua.'' [..]
|
2 |
vụt1 đgt 1. Đánh bằng roi; bằng gậy: Ông bố vụt cho đứa con mấy roi. 2. Đập mạnh: Vụt quả cầu lông.2 trgt Rất nhanh: Chạy vụt về nhà; Xe phóng vụt qua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vụt". Những từ [..]
|
3 |
vụt1 đgt 1. Đánh bằng roi; bằng gậy: Ông bố vụt cho đứa con mấy roi. 2. Đập mạnh: Vụt quả cầu lông. 2 trgt Rất nhanh: Chạy vụt về nhà; Xe phóng vụt qua.
|
4 |
vụtdùng roi, gậy đánh bằng động tác rất nhanh, mạnh vụt cho mấy roi Đồng nghĩa: quất, quật, vút đập bóng, cầu bằng động tác rất nhanh và mạnh (trong b&oac [..]
|
<< vừa | diện mạo >> |