1 |
diện mạo Bộ mặt, vẻ mặt con người. | : '''''Diện mạo''' khôi ngô.'' | . Vẻ ngoài nhìn chung. | : '''''Diện mạo''' của thủ đô một nước.''
|
2 |
diện mạod. 1 Bộ mặt, vẻ mặt con người. Diện mạo khôi ngô. 2 (id.). Vẻ ngoài nhìn chung. Diện mạo của thủ đô một nước.
|
3 |
diện mạod. 1 Bộ mặt, vẻ mặt con người. Diện mạo khôi ngô. 2 (id.). Vẻ ngoài nhìn chung. Diện mạo của thủ đô một nước.
|
4 |
diện mạobộ mặt, vẻ mặt con người diện mạo khôi ngô, tuấn tú Đồng nghĩa: dung mạo
|
5 |
diện mạochỉ bộ mặt của ai đó như khôi ngô, tuấn tú,.... chỉ bên ngoài con người.
|
<< vụt | vội vã >> |