1 |
vờ vịt(Khẩu ngữ) giả vờ để che giấu điều gì đó (nói khái quát) đừng có vờ vịt! "Bà ấy không rõ vờ vịt hay thật, mà trông c&oac [..]
|
2 |
vờ vịt . Giả vờ để che giấu điều gì đó, thường là không tốt (nói khái quát). | : ''Biết rõ rồi còn hỏi, rõ khéo '''vờ vịt'''!''
|
3 |
vờ vịtđg. (kng.). Giả vờ để che giấu điều gì đó, thường là không tốt (nói khái quát). Biết rõ rồi còn hỏi, rõ khéo vờ vịt!. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vờ vịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như " [..]
|
4 |
vờ vịtđg. (kng.). Giả vờ để che giấu điều gì đó, thường là không tốt (nói khái quát). Biết rõ rồi còn hỏi, rõ khéo vờ vịt!
|
<< vị chi | vỡ >> |