1 |
vỡ(vật cứng, giòn) rời ra thành nhiều mảnh do tác động của lực cơ học kính vỡ cái đĩa rơi xuống đất, vỡ tan lành làm gáo vỡ làm muôi [..]
|
2 |
vỡ Rời ra thành nhiều mảnh. | : '''''Vỡ''' bát.'' | : ''Gạch '''vỡ'''.'' | : ''Gương '''vỡ''' lại lành.'' | : ''Đánh nhau '''vỡ''' đầu.'' | : '''''Vỡ''' đê.'' | : ''Tức nước '''vỡ''' bờ. (tục ngữ)'' | [..]
|
3 |
vỡbhañjati (bhañj)
|
4 |
vỡđgt. 1. Rời ra thành nhiều mảnh: vỡ bát gạch vỡ gương vỡ lại lành đánh nhau vỡ đầu vỡ đê tức nước vỡ bờ (tng.). 2. (Tổ chức) tan rã: vỡ cơ sở bí mật. 3. Bị lộ ra: vỡ chuyện thì phiền. 4. Bắt đầu khai [..]
|
5 |
vỡđgt. 1. Rời ra thành nhiều mảnh: vỡ bát gạch vỡ gương vỡ lại lành đánh nhau vỡ đầu vỡ đê tức nước vỡ bờ (tng.). 2. (Tổ chức) tan rã: vỡ cơ sở bí mật. 3. Bị lộ ra: vỡ chuyện thì phiền. 4. Bắt đầu khai phá: vỡ hoang. 5. Bắt đầu hiểu ra: tập làm rồi vỡ dần ra thôi. [..]
|
<< vờ vịt | xe du lịch >> |