Ý nghĩa của từ vỡ là gì:
vỡ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vỡ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vỡ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

vỡ


(vật cứng, giòn) rời ra thành nhiều mảnh do tác động của lực cơ học kính vỡ cái đĩa rơi xuống đất, vỡ tan lành làm gáo vỡ làm muôi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vỡ


Rời ra thành nhiều mảnh. | : '''''Vỡ''' bát.'' | : ''Gạch '''vỡ'''.'' | : ''Gương '''vỡ''' lại lành.'' | : ''Đánh nhau '''vỡ''' đầu.'' | : '''''Vỡ''' đê.'' | : ''Tức nước '''vỡ''' bờ. (tục ngữ)'' | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vỡ


bhañjati (bhañj)
Nguồn: phathoc.net

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vỡ


đgt. 1. Rời ra thành nhiều mảnh: vỡ bát gạch vỡ gương vỡ lại lành đánh nhau vỡ đầu vỡ đê tức nước vỡ bờ (tng.). 2. (Tổ chức) tan rã: vỡ cơ sở bí mật. 3. Bị lộ ra: vỡ chuyện thì phiền. 4. Bắt đầu khai [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

vỡ


đgt. 1. Rời ra thành nhiều mảnh: vỡ bát gạch vỡ gương vỡ lại lành đánh nhau vỡ đầu vỡ đê tức nước vỡ bờ (tng.). 2. (Tổ chức) tan rã: vỡ cơ sở bí mật. 3. Bị lộ ra: vỡ chuyện thì phiền. 4. Bắt đầu khai phá: vỡ hoang. 5. Bắt đầu hiểu ra: tập làm rồi vỡ dần ra thôi. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< vờ vịt xe du lịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa