Ý nghĩa của từ vỗ tay là gì:
vỗ tay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vỗ tay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vỗ tay mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

vỗ tay


Đập hai lòng bàn tay vào với nhau, tỏ ý hoan nghênh. | : '''''Vỗ tay''' khen .'' | : ''Tiếng '''vỗ tay''' ran cả hội trường''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vỗ tay


đgt. Đập hai lòng bàn tay vào với nhau, tỏ ý hoan nghênh: vỗ tay khen Tiếng vỗ tay ran cả hội trường. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vỗ tay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vỗ tay": . [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vỗ tay


đgt. Đập hai lòng bàn tay vào với nhau, tỏ ý hoan nghênh: vỗ tay khen Tiếng vỗ tay ran cả hội trường
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vỗ tay


đập hai lòng bàn tay vào nhau cho phát ra thành tiếng (thường liên tiếp, để tỏ ý hoan nghênh, tán thành) vỗ tay đôm đốp vỗ tay [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

vỗ tay


apphoteti (ā + phut + e), potheti (poth + e), sādhukāra (nam), pappoṭheti (pa + poth + e)
Nguồn: phathoc.net





<< vọt vỗ về >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa