1 |
vỗ tay Đập hai lòng bàn tay vào với nhau, tỏ ý hoan nghênh. | : '''''Vỗ tay''' khen .'' | : ''Tiếng '''vỗ tay''' ran cả hội trường''
|
2 |
vỗ tayđgt. Đập hai lòng bàn tay vào với nhau, tỏ ý hoan nghênh: vỗ tay khen Tiếng vỗ tay ran cả hội trường. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vỗ tay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vỗ tay": . [..]
|
3 |
vỗ tayđgt. Đập hai lòng bàn tay vào với nhau, tỏ ý hoan nghênh: vỗ tay khen Tiếng vỗ tay ran cả hội trường
|
4 |
vỗ tayđập hai lòng bàn tay vào nhau cho phát ra thành tiếng (thường liên tiếp, để tỏ ý hoan nghênh, tán thành) vỗ tay đôm đốp vỗ tay [..]
|
5 |
vỗ tayapphoteti (ā + phut + e), potheti (poth + e), sādhukāra (nam), pappoṭheti (pa + poth + e)
|
<< vọt | vỗ về >> |