1 |
vốngt. (id.). Vóng. Cải vống. Cao vống lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vống". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vống": . vang vàng váng văng vẳng vắng vâng vòng võng vọng more...-Những t [..]
|
2 |
vống(Ít dùng) như vóng cao vống lên
|
3 |
vống . Vóng. | : ''Cải '''vống'''.'' | : ''Cao '''vống''' lên.''
|
4 |
vốngt. (id.). Vóng. Cải vống. Cao vống lên.
|
<< thong dong | võng >> |